1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transition point

transition point

Kỹ thuật
  • điểm chuyển tiếp
Giao thông - Vận tải
  • chỗ môđun đường thay đổi
Vật lý
  • chuyển tiếp điểm
Điện lạnh
  • điểm chuyển pha
  • điểm chuyển tiếp (ở một mạch)
  • nhiệt độ chuyển (pha)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận