Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ transition loss
transition loss
Toán - Tin
hao chuyển tiếp
mất mát (trong quá trình chuyển tiếp)
Vật lý
sự làm giảm chấn
sự làm giảm xóc
Điện lạnh
tổn hao do chuyển tiếp
Chủ đề liên quan
Toán - Tin
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận