1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ transfer port

transfer port

Kỹ thuật
  • cửa chuyển (trong bao găng tay)
  • lỗ trao đổi
Vật lý
  • cổng chuyển
  • lỗ chuyển
Hóa học - Vật liệu
  • cửa chuyển liệu
Kỹ thuật Ô tô
  • cửa nạp (động cơ hai kì)
  • lỗ tràn (động cơ hai kỳ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận