trader
/"treidə/
Danh từ
- nhà buôn, thương gia
- hàng hải tàu buôn
Kinh tế
- giao dịch viên (chứng khoán, hối đoái...)
- người buôn bán tự doanh
- những người trong ngành buôn bán
- tàu buôn
- tàu hàng
- thương gia
- thương nhân
- thương nhân, giao dịch viên, tàu buôn, thương thuyền
- thương thuyền
Chủ đề liên quan
Thảo luận