1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trader

trader

/"treidə/
Danh từ
Kinh tế
  • giao dịch viên (chứng khoán, hối đoái...)
  • người buôn bán tự doanh
  • những người trong ngành buôn bán
  • tàu buôn
  • tàu hàng
  • thương gia
  • thương nhân
  • thương nhân, giao dịch viên, tàu buôn, thương thuyền
  • thương thuyền
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận