Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ topgallant
topgallant
/tɔp"gælənt/
Danh từ
hàng hải
cột buồm ngọn; buồm ngọn
nghĩa bóng
chóp, đỉnh
Tính từ
nghĩa bóng
cao, ở chóp, ở đỉnh
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Nghĩa bóng
Thảo luận
Thảo luận