Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ toothed rack
toothed rack
Kỹ thuật
thanh răng
Vật lý
thành răng
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận