1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ toggle

toggle

/"tɔgl/
Danh từ
  • hàng hải cái chốt néo (xỏ vào vòng ở đầu dây để néo dây lại)
  • kỹ thuật đòn khuỷu (cũng toggle-joint)
Động từ
  • xỏ chốt vào dây mà buộc
  • cột chốt vào
Kỹ thuật
  • công tắc lật
  • dịch chuyển
  • đòn khuỷu
  • khớp
  • khớp khuỷu
  • khuỷu
  • mạch lật
  • sự bập bênh
  • sự dịch chuyển
Toán - Tin
  • bập bênh
  • bập bênh, toggle
  • bộ bập bênh
  • đảo chiều
  • đảo trạng thái
Xây dựng
  • chốt néo
Điện
  • đấu lật
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận