Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ time-expired
time-expired
/"taimiks,paiəd/
Tính từ
quân sự
mãn hạn
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận