1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thrust augmenter

thrust augmenter

Vật lý
  • cấu tăng lực đẩy
  • ống tăng lực đẩy
  • thiết bị tăng lực đẩy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận