1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ throttle linkage

throttle linkage

Vật lý
  • cấu đòn bẩy tăng tốc (bộ chế hòa khí)
Cơ khí - Công trình
  • thanh nối cánh bướm ga
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận