Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throes
throes
Danh từ
sự đau dữ dội; những cơn đau dữ dội
Nội động từ
quằn quại
Thảo luận
Thảo luận