Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ throe
throe
/θrou/
Danh từ
sự đau dữ dội
the
throes
of
death
:
sự giãy chết
nghĩa bóng
nỗi đau khổ, nỗi thống khổ, nỗi khổ sở
Nội động từ
từ hiếm
quằn quại
Chủ đề liên quan
Nghĩa bóng
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận