Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thine
thine
/ðain/
Tính từ
(xem) thy
thy
father
or
thine
uncle
:
bố anh hay chú anh
Đại từ sở hữu
thơ ca
tôn giáo
cái của mày, cái của ngươi, cái của người
Chủ đề liên quan
Thơ ca
Tôn giáo
Thảo luận
Thảo luận