1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thin source

thin source

Vật lý
  • nguồn mảnh
  • nguồn yếu (phóng xạ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận