1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermoregulator

thermoregulator

/"θə:mou"regjuleitə/
Danh từ
Kinh tế
  • thiết bị điều nhiệt
Kỹ thuật
  • bộ điều chỉnh nhiệt
  • bộ điều nhiệt
  • nhiệt kế có độ nhạy cao
  • van nhiệt
Xây dựng
  • cái điều chỉnh nhiệt
Y học
  • điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận