Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermoregulator
thermoregulator
/"θə:mou"regjuleitə/
Danh từ
vật lý
máy điều chỉnh nhiệt
Kinh tế
thiết bị điều nhiệt
Kỹ thuật
bộ điều chỉnh nhiệt
bộ điều nhiệt
nhiệt kế có độ nhạy cao
van nhiệt
Xây dựng
cái điều chỉnh nhiệt
Y học
điều hòa nhiệt, máy điều nhiệt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Y học
Thảo luận
Thảo luận