1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermonuclear

thermonuclear

/"θə:mou"nju:kliə/
Tính từ
  • hạt nhân nóng
Điện
  • nhiệt hạch
Vật lý
  • nhiệt hạt nhân
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận