1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermomagnetic

thermomagnetic

/"θə:moudʤi"netik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • nhiệt tử
Vật lý
  • nhiệt từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận