1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal dissociation

thermal dissociation

Kỹ thuật
  • sự nhiệt ly
  • sự nhiệt phân
Vật lý
  • sự phân hủy do nhiệt
  • sự phân hủy nhiệt
  • sự phân ly do nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận