1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal conductivity

thermal conductivity

/"θə:məlkən"dʌktiviti/
Danh từ
  • độ dẫn nhiệt
  • vật lý tính dẫn nhiệt
Kinh tế
  • hệ số dẫn nhiệt
Kỹ thuật
  • độ dẫn nhiệt
  • độ nhiệt
  • hệ số dẫn nhiệt
  • khả năng truyền nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận