Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ thermal conductivity
thermal conductivity
/"θə:məlkən"dʌktiviti/
Danh từ
độ dẫn nhiệt
vật lý
tính dẫn nhiệt
Kinh tế
hệ số dẫn nhiệt
Kỹ thuật
độ dẫn nhiệt
độ nhiệt
hệ số dẫn nhiệt
khả năng truyền nhiệt
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận