1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ thermal capacity

thermal capacity

/"θə:məlkə"pæsiti/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ ngắt mạch nhiệt
  • nhiệt dung
  • nhiệt hàm
Xây dựng
  • dung lượng nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận