1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tenon

tenon

/tenən/
Danh từ
  • mộng (đồ mộc...)
Động từ
  • cắt mộng
  • ghép mộng
Kỹ thuật
  • chân gỗ
  • chốt gỗ
  • đầu vòi
  • ghép mộng
  • ngõng trục
  • nút
  • mộng
  • mộng dương
  • mộng gỗ
  • mộng xoi
  • then
  • vít cấy
Xây dựng
  • chốt (ngầm)
  • chốt xoáy
Kỹ thuật Ô tô
  • ngõng (trục)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận