tenon
/tenən/
Danh từ
- mộng (đồ mộc...)
Động từ
- cắt mộng
- ghép mộng
Kỹ thuật
- chân gỗ
- chốt gỗ
- đầu vòi
- ghép mộng
- ngõng trục
- nút
- mộng
- mộng dương
- mộng gỗ
- mộng xoi
- then
- vít cấy
Xây dựng
- chốt (ngầm)
- chốt xoáy
Kỹ thuật Ô tô
- ngõng (trục)
Chủ đề liên quan
Thảo luận