Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tauten
tauten
/"tɔ:tn/
Động từ
hàng hải
kéo căng, căng ra
Kỹ thuật
gây ứng suất
kéo căng
kẹp chặt
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận