Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ taunt
taunt
/tɔ:nt/
Tính từ
hàng hải
rất cao (cột buồm)
Danh từ
lời mắng nhiếc, lời quở trách
lời chế nhạo
cái đích để chế giễu
he
became
a
taunt
to
his
mates
:
nó trở thành cái đích để bạn bè chế giễu
Động từ
mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
chế nhạo
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận