1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taunt

taunt

/tɔ:nt/
Tính từ
Danh từ
  • lời mắng nhiếc, lời quở trách
  • lời chế nhạo
  • cái đích để chế giễu
Động từ
  • mắng nhiếc, quở trách, chửi bới
  • chế nhạo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận