1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tattoo

tattoo

/tə"tu:/
Danh từ
  • hồi trống dồn, tiếng gõ dồn
  • dạ hội quân đội (có trống)
  • quân sự hiệu trống tập trung buổi tối
  • hình xăm trên da
  • sự xăm mình
Nội động từ
  • đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)
  • quân sự đánh trống tập trung buổi tối
Động từ
  • xăm (da...)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận