Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tattoo
tattoo
/tə"tu:/
Danh từ
hồi trống dồn, tiếng gõ dồn
to
beat
the
devil"s
tattoo
:
gõ dồn ngón tay
dạ hội quân đội (có trống)
quân sự
hiệu trống tập trung buổi tối
hình xăm trên da
sự xăm mình
Nội động từ
đánh dồn (trống); gõ dồn (ngón tay)
quân sự
đánh trống tập trung buổi tối
Động từ
xăm (da...)
Chủ đề liên quan
Quân sự
Thảo luận
Thảo luận