1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tartan

tartan

/"tɑ:tən/
Danh từ
  • vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)
  • hàng hải thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận