Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tartan
tartan
/"tɑ:tən/
Danh từ
vải len kẻ ô vuông (của người Ê-cốt)
hàng hải
thuyền tactan (thuyền một buồm ở Địa trung hải)
Chủ đề liên quan
Hàng hải
Thảo luận
Thảo luận