tappet
Danh từ
- bộ phận chuyền động (cần của một bộ phận máy để truyền động bằng cách gõ vào cái gì; dùng để mở, đóng một cái van )
Kỹ thuật
- cái chặn
- cam
- chốt cài
- dụng cụ tốc
- móng
- thành
- vấu
Vật lý
- cấu đẩy dao
Kỹ thuật Ô tô
- con đội xú páp
Cơ khí - Công trình
- con đội xupáp (đệm đẩy xupáp)
- thanh đẩy (cơ cấu cam, xupap)
Chủ đề liên quan
Thảo luận