Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tapered waveguide
tapered waveguide
Kỹ thuật
ống dẫn sóng hẹp đầu
Vật lý
ống dẫn sóng hình côn
ống dẫn sóng thuôn dần
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận