Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tapered fibre
tapered fibre
Vật lý
sợi cáp quang dạng thuôn
sợi quang thuôn
sợi quang thuôn dần
sợi quang vuốt thon
Chủ đề liên quan
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận