1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tapered fibre

tapered fibre

Vật lý
  • sợi cáp quang dạng thuôn
  • sợi quang thuôn
  • sợi quang thuôn dần
  • sợi quang vuốt thon
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận