tanker
/"tæɳkə/
Danh từ
- tàu chở dầu
- xe chở sữa
- máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
Kinh tế
- ô tô téc
- tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
- tàu chở dầu
- tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
- tàu hàng lỏng
- téc vận chuyển đường sắt
- xe xitec
Kỹ thuật
- ô tô xitec
- tàu chở hàng
Kỹ thuật Ô tô
- chở nhiên liệu
- xe chở nhiên liệu
Hóa học - Vật liệu
- tàu dầu
- tàu thủy chở dầu
Toán - Tin
- toán
Chủ đề liên quan
Thảo luận