1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tanker

tanker

/"tæɳkə/
Danh từ
  • tàu chở dầu
  • xe chở sữa
  • máy bay tiếp dầu (cho máy bay khác trên không)
Kinh tế
  • ô tô téc
  • tàu bồn (dùng để chở dầu xăng)
  • tàu chở dầu
  • tàu chở hàng lọng, tàu chở dầu
  • tàu hàng lỏng
  • téc vận chuyển đường sắt
  • xe xitec
Kỹ thuật
  • ô tô xitec
  • tàu chở hàng
Kỹ thuật Ô tô
  • chở nhiên liệu
  • xe chở nhiên liệu
Hóa học - Vật liệu
  • tàu dầu
  • tàu thủy chở dầu
Toán - Tin
  • toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận