1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tank truck

tank truck

Danh từ
  • xe ô tô có két to hình ống để chở sữa (dầu )
Kinh tế
  • xe bồn
  • xe chở nước
  • xe sitec
  • xe tải chở dầu
  • xe tải trở nước, xe tải chở dầu, xe bồn
Kỹ thuật
  • ô tô xitec
  • xe xitec
Kỹ thuật Ô tô
  • ô tô (có) két
  • ô tô chở nhiên liệu
Cơ khí - Công trình
  • xe bồn
  • xe chở xăng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận