1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ taking lens

taking lens

Vật lý
  • ống kính thu
  • thấu kính thu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận