1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail pipe

tail pipe

Kỹ thuật
  • ống cuối
  • ống đuôi
  • ống hút (bơm nước)
  • ống xả
Kỹ thuật Ô tô
  • đoạn ống thải (sau giảm thanh)
  • ống xả khói
Cơ khí - Công trình
  • ống hút (máy bơm)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận