1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tail lamp

tail lamp

Kỹ thuật
  • đèn đuôi
  • đèn đuôi tàu
  • đèn hậu
  • đèn phía sau
  • đèn sau
Kỹ thuật Ô tô
  • đèn hậu (chiếu sáng)
Giao thông - Vận tải
  • đèn hiệu đuôi đoàn tàu
Cơ khí - Công trình
  • đèn sau xe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận