Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ tachometer
tachometer
/tæ"kɔmitə/
Danh từ
kỹ thuật
máy đo tốc độ gốc
Kỹ thuật
đồng hồ tốc độ
máy đo khoảng cách
máy đo xa
máy thị cự
tốc độ kế
Điện lạnh
cự kế
Xây dựng
giác cự kế
máy đo vòng quay
máy toàn đạc
Kỹ thuật Ô tô
tốc (độ) kế
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Điện lạnh
Xây dựng
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận