Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ synchrotron
synchrotron
/"siɳkroutrɔn/
Danh từ
vật lý
Xincrôtron
Điện lạnh
syncrotron
Chủ đề liên quan
Vật lý
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận