1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ symmetrical soundtrack

symmetrical soundtrack

Vật lý
  • rãnh âm thanh đối xứng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận