symbol
/"simbəl/
Danh từ
Động từ
- diễn đạt bằng tượng trưng
- từ hiếm biểu hiện, tượng trưng
Kỹ thuật
- biểu tượng
- dấu
- dấu hiệu
- kí hiệu
- ký hiệu
- ký hiệu quy ước
Toán - Tin
- dấu hiệu (mặt đồ họa)
Cơ khí - Công trình
- tượng trưng
Xây dựng
- vật tượng trưng
Chủ đề liên quan
Thảo luận