1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swinging back

swinging back

Vật lý
  • nền lắc
  • thành sau lắc
  • thành sau xoay
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận