Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swill
swill
/swil/
Danh từ
sự rửa, sự cọ
nước vo gạo (cho lợn ăn)
rượu loại tồi
từ hiếm
cuộc chè chén lu bù
Động từ
cọ, rửa
to
swill
out
a
basin
:
cọ một cái chậu
nốc ừng ực
Kinh tế
rửa
sự rửa
sự tráng
tráng
Kỹ thuật
sự rửa
Cơ khí - Công trình
sự cọ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Kinh tế
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận