1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swill

swill

/swil/
Danh từ
  • sự rửa, sự cọ
  • nước vo gạo (cho lợn ăn)
  • rượu loại tồi
  • từ hiếm cuộc chè chén lu bù
Động từ
Kinh tế
  • rửa
  • sự rửa
  • sự tráng
  • tráng
Kỹ thuật
  • sự rửa
Cơ khí - Công trình
  • sự cọ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận