Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swathe
swathe
/sweið/
Danh từ
từ hiếm
vải băng; băng
Động từ
băng, quần băng; quần tã lót
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận