1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swathe

swathe

/sweið/
Danh từ
Động từ
  • băng, quần băng; quần tã lót
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận