1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swamp

swamp

/swɔmp/
Danh từ
  • đầm lầy
Động từ
  • làm ngập, làm ướt đẫm
  • tràn ngập, che khuất; làm mất tác dụng
  • (động tính từ quá khứ) bị ngập vào, bị búi vào
Nội động từ
  • bị ngập, bị sa lầy
  • bị tràn ngập, bị che khuất; bị làm mất tác dụng
Kỹ thuật
  • bãi lầy
  • đầm lầy
  • làm ngập
  • làm ướt đầm
  • làm ướt đẫm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận