Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sustentation
sustentation
/,sʌsten"teiʃn/
Danh từ
sự nuôi sống
sustentation
fund
:
từ hiếm
quỹ trợ cấp cho thầy tu nghèo
sự giữ gìn, sự duy trì
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận