Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sustenance
sustenance
/"sʌstinəns/
Danh từ
chất bổ, thức ăn (đen & bóng)
there
is
no
sustenance
in
it
:
trong đó không có chất bổ
phương tiện sinh sống
từ hiếm
sự nuôi dưỡng
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận