1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sustainment

sustainment

/səs"teinmənt/
Danh từ
  • sự chịu đựng
  • sự chấp nhận (lời khiếu nại...)
  • từ hiếm sự chống đỡ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận