Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sustainment
sustainment
/səs"teinmənt/
Danh từ
sự chịu đựng
sự chấp nhận (lời khiếu nại...)
từ hiếm
sự chống đỡ
Chủ đề liên quan
Từ hiếm
Thảo luận
Thảo luận