1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surrey

surrey

/"sʌri/
Danh từ
  • Anh - Mỹ xe ngựa hai chỗ ngồi (bốn bánh)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận