surge
/sə:dʤ/
Danh từ
- sóng, sóng cồn
- sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
Nội động từ
- dấy lên, dâng lên (phong trào...)
- quay tại chỗ (bánh xe)
- hàng hải lơi ra (thừng...)
Động từ
- hàng hải làm lơi ra (dây thừng)
Kỹ thuật
- dâng áp lực
- đột biến
- làm tăng vọt
- làm vượt tràn
- sóng
- sóng cồn
- sóng lũ
- sóng lừng
- sóng xung kích
- sự dâng lên
- sự nhấp nhô
- sự rung động
- sự trào lên
- sự va đập
- xung lực
Toán - Tin
- đột biến điện
- xung vận tốc (của tầu thủy)
Điện tử - Viễn thông
- siêu dòng
Xây dựng
- sóng chuyển vị
- sóng tĩnh tiến
Hóa học - Vật liệu
- sóng lớn (hải dương học)
- sự trào lên đột ngột (dầu)
- sự vọt trào
Điện
- sóng xung
- sự tăng vọt
Cơ khí - Công trình
- sự dao động (số vòng quay của động cơ)
Giao thông - Vận tải
- sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)
Điện lạnh
- sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)
- sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)
Vật lý
- sự vọt tăng
Kỹ thuật Ô tô
- tình trạng không ổn định (nổ không đều)
Chủ đề liên quan
Thảo luận