1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surge

surge

/sə:dʤ/
Danh từ
  • sóng, sóng cồn
  • sự dấy lên, sự dâng lên, sự trào lên
Nội động từ
  • dấy lên, dâng lên (phong trào...)
  • quay tại chỗ (bánh xe)
  • hàng hải lơi ra (thừng...)
Động từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dâng áp lực
  • đột biến
  • làm tăng vọt
  • làm vượt tràn
  • sóng
  • sóng cồn
  • sóng lũ
  • sóng lừng
  • sóng xung kích
  • sự dâng lên
  • sự nhấp nhô
  • sự rung động
  • sự trào lên
  • sự va đập
  • xung lực
Toán - Tin
  • đột biến điện
  • xung vận tốc (của tầu thủy)
Điện tử - Viễn thông
  • siêu dòng
Xây dựng
  • sóng chuyển vị
  • sóng tĩnh tiến
Hóa học - Vật liệu
  • sóng lớn (hải dương học)
  • sự trào lên đột ngột (dầu)
  • sự vọt trào
Điện
  • sóng xung
  • sự tăng vọt
Cơ khí - Công trình
  • sự dao động (số vòng quay của động cơ)
Giao thông - Vận tải
  • sự hóc khí máy nén (động cơ tuabin)
Điện lạnh
  • sự quá điện áp xung (do sét hay đóng cát mạch)
  • sự tăng vọt (dòng hoặc điện áp ở một mạch điện)
Vật lý
  • sự vọt tăng
Kỹ thuật Ô tô
  • tình trạng không ổn định (nổ không đều)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận