1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surface gap

surface gap

Kỹ thuật Ô tô
  • khe hở ngang (loại bougie không có điện cực bìa)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận