Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ surface gap
surface gap
Kỹ thuật Ô tô
khe hở ngang (loại bougie không có điện cực bìa)
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật Ô tô
Thảo luận
Thảo luận