1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ surcharge

surcharge

/"sə:tʃɑ:dʤ/
Danh từ
  • phần chất thêm, số lượng chất thêm
  • số tiền tính thêm
  • thuế phạt thêm (phạt kẻ khai man bớt số tài sản phải chịu thuế)
  • dấu đóng chồng (để sửa lại giá tem...)
  • kỹ thuật quá tải
  • điện học nạp điện quá
Động từ
  • chất quá nặng, cho chở quá nặng
  • bắt phạt quá nặng
  • đánh thuế quá nặng
  • đóng dấu chồng (sửa lại giá tem)
  • kỹ thuật quá tải
  • điện học nạp điện quá
Kinh tế
  • bắt chịu trách nhiệm
  • chất hàng quá tải
  • đảm phụ
  • khoản tiền phạt thêm (vì dán thiếu tem..)
  • khoản tiền phạt thêm (vì dán thiếu tem...)
  • lượng hàng chất thêm
  • lượng quá tải
  • lượng thêm tải
  • mức phí tính thêm
  • phần chất thêm
  • phụ phí
  • phụ thuế, sự chở quá tải
  • sự chất thêm hàng
  • sự chở quá tải
  • thuế phạt
  • thuế phụ thu
  • tiền trả thêm
Kỹ thuật
  • chất thêm
  • nạp quá điện
  • phụ phí
  • phụ phí (giá cả)
  • quá tải
  • sự nạp quá điện
  • sự quá tải
  • tải trọng
  • tải trọng dằn
  • tải trọng tạm thời
Xây dựng
  • tải chất thêm
  • tải trọng phụ
Điện lạnh
  • tải thêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận