1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ suppressor

suppressor

/sə"presə/
Danh từ
Kỹ thuật
  • bộ giảm xóc
  • bộ khử
  • bộ triệt
  • bộ triệt (nhiễu)
Hóa học - Vật liệu
  • bộ chống tạm áp
Kỹ thuật Ô tô
  • bộ phận chống nhiễu
Điện lạnh
  • bộ triệt (nhiễu, ồn)
  • điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
Toán - Tin
  • bộ triệt, bộ khử
Điện tử - Viễn thông
  • bộ xóa
Cơ khí - Công trình
  • máy triệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận