suppressor
/sə"presə/
Danh từ
- người đàn áp
- kỹ thuật bộ triệt, máy triệt
máy triệt tiếng ồn
Kỹ thuật
- bộ giảm xóc
- bộ khử
- bộ triệt
- bộ triệt (nhiễu)
Hóa học - Vật liệu
- bộ chống tạm áp
Kỹ thuật Ô tô
- bộ phận chống nhiễu
Điện lạnh
- bộ triệt (nhiễu, ồn)
- điện trở triệt nhiễu (cho thu vô tuyến)
Toán - Tin
- bộ triệt, bộ khử
Điện tử - Viễn thông
- bộ xóa
Cơ khí - Công trình
- máy triệt
Chủ đề liên quan
Thảo luận