Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ supercooled
supercooled
/"sju:pəku:l/
Tính từ
vật lý
chậm đông
Kỹ thuật
được làm quá lạnh
Điện lạnh
chậm hóa lỏng
Chủ đề liên quan
Vật lý
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận